stumblingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stumblingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumblingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumblingly.

Từ điển Anh Việt

  • stumblingly

    /'stʌmbliɳli/

    * phó từ

    vấp váp