stumbling-block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stumbling-block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumbling-block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumbling-block.
Từ điển Anh Việt
stumbling-block
/'stʌmbliɳblɔk/
* danh từ
vật chướng ngại
hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự