stroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroma.

Từ điển Anh Việt

  • stroma

    /'stroumə/

    * danh từ, số nhiều stromata

    (sinh vật học) chất đệm, chất nền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stroma

    * kỹ thuật

    y học:

    mô đệm, mô nâng đỡ của một cơ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stroma

    a mass of fungal tissue that has spore-bearing structures embedded in it or on it

    the dense colorless framework of a chloroplast

    the supporting tissue of an organ (as opposed to parenchyma)