stromata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stromata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stromata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stromata.

Từ điển Anh Việt

  • stromata

    /'stroumə/

    * danh từ, số nhiều stromata

    (sinh vật học) chất đệm, chất nền