strobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strobe.
Từ điển Anh Việt
strobe
* danh từ
ánh sáng nhấp nháy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strobe
* kỹ thuật
cho đi qua
chọn qua cửa
đầu đo
phân tích
toán & tin:
dầu đò (của máy đo)
tín hiệu tra cứu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strobe
Similar:
stroboscope: scientific instrument that provides a flashing light synchronized with the periodic movement of an object; can make moving object appear stationary
Synonyms: strobe light