strewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strewing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strewing
Similar:
scatter: the act of scattering
Synonyms: scattering
strew: spread by scattering ("straw" is archaic)
strew toys all over the carpet
Synonyms: straw
strew: cover; be dispersed over
Dead bodies strewed the ground
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).