strew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strew.
Từ điển Anh Việt
strew
/stru:/
* ngoại động từ strewed; strewed, strewn
rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor: rải cát lên sàn nhà
trải
to strew a table with papers: trải giấy lên bàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strew
* kinh tế
rắc
rải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strew
spread by scattering ("straw" is archaic)
strew toys all over the carpet
Synonyms: straw
cover; be dispersed over
Dead bodies strewed the ground