streaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

streaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm streaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của streaked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • streaked

    marked with or as if with stripes or linear discolorations

    streaked hair

    fat legs and dirty streaky faces

    Synonyms: streaky

    Similar:

    streak: move quickly in a straight line

    The plane streaked across the sky

    streak: run naked in a public place

    mottle: mark with spots or blotches of different color or shades of color as if stained

    Synonyms: streak, blotch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).