stouthearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stouthearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stouthearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stouthearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stouthearted

    Similar:

    stalwart: used especially of persons

    a stalwart knight

    a stouthearted fellow who had an active career in the army

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).