stopped reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopped reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopped reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopped reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopped reaction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phản ứng bị hãm