stopped out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopped out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopped out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopped out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stopped out

    * kinh tế

    được bảo toàn