stolid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stolid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stolid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stolid.
Từ điển Anh Việt
stolid
/'stɔlid/
* tính từ
thản nhiên, phớt lạnh
lì xì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stolid
Similar:
impassive: having or revealing little emotion or sensibility; not easily aroused or excited
her impassive remoteness
he remained impassive, showing neither interest in nor concern for our plight"- Nordhoff & Hall
a silent stolid creature who took it all as a matter of course"-Virginia Woolf
her face showed nothing but stolid indifference