stole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stole.
Từ điển Anh Việt
stole
/stoul/
* thời quá khứ của steal
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)
khăng choàng vai (đàn bà)
* danh từ
(xem) stolon