stole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stole.

Từ điển Anh Việt

  • stole

    /stoul/

    * thời quá khứ của steal

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)

    khăng choàng vai (đàn bà)

    * danh từ

    (xem) stolon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stole

    a wide scarf worn about their shoulders by women

    Similar:

    steal: take without the owner's consent

    Someone stole my wallet on the train

    This author stole entire paragraphs from my dissertation

    steal: move stealthily

    The ship slipped away in the darkness

    Synonyms: slip

    steal: steal a base