stet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stet.
Từ điển Anh Việt
stet
/stet/
* ngoại động từ
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ
viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stet
* kinh tế
giữ lại (không bỏ) theo như cũ (vì chữa nhầm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stet
printing: cancel, as of a correction or deletion
printing: direct that a matter marked for omission or correction is to be retained (used in the imperative)