stethoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stethoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stethoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stethoscopy.

Từ điển Anh Việt

  • stethoscopy

    /ste'θɔskəpi/

    * danh từ

    (y học) phép nghe bệnh