stetson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stetson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stetson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stetson.

Từ điển Anh Việt

  • stetson

    /'stetsən/

    * danh từ

    mũ xtetxon, mũ vành to

Từ điển Anh Anh - Wordnet