trilby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trilby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trilby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trilby.

Từ điển Anh Việt

  • trilby

    /'trilbi/

    * danh từ

    (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trilby

    singer in a novel by George du Maurier who was under the control of the hypnotist Svengali

    Similar:

    fedora: a hat made of felt with a creased crown

    Synonyms: felt hat, homburg, Stetson