sterilised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sterilised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterilised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterilised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterilised
Similar:
sterilize: make free from bacteria
Synonyms: sterilise
sterilize: make infertile
in some countries, people with genetically transmissible disabilites are sterilized
Synonyms: sterilise, desex, unsex, desexualize, desexualise, fix
sterilized: made infertile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).