steps method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steps method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steps method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steps method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steps method

    * kinh tế

    phương pháp tỷ lệ