stepsister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepsister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepsister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepsister.
Từ điển Anh Việt
stepsister
/'step,sistə/
* danh từ
chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stepsister
Similar:
half sister: a sister who has only one parent in common with you
Synonyms: half-sister