half-sister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-sister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-sister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-sister.

Từ điển Anh Việt

  • half-sister

    /'hɑ:f,sistə/

    * danh từ

    chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha

Từ điển Anh Anh - Wordnet