stearic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stearic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stearic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stearic acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stearic acid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    axit stearic C17H35COOH

    y học:

    fatty axit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stearic acid

    a waxy saturated fatty acid; occurs widely as a glyceride in animal and vegetable fats

    Synonyms: octadecanoic acid