stearic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stearic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stearic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stearic.

Từ điển Anh Việt

  • stearic

    /sti'ærik/

    * tính từ

    (hoá học) Stearic

    stearic acid: axit stearic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stearic

    of or relating to or composed of fat