start-stop transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
start-stop transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start-stop transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start-stop transmission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
start-stop transmission
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự truyền dẫn khởi-dừng
toán & tin:
sự truyền khởi-dừng