start-stop apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
start-stop apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start-stop apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start-stop apparatus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
start-stop apparatus
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
máy điện báo khởi ngừng
toán & tin:
thiết bị khởi ngừng