start-stop synchronization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
start-stop synchronization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm start-stop synchronization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của start-stop synchronization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
start-stop synchronization
* kỹ thuật
toán & tin:
bắt đầu-kết thúc đồng bộ
điện tử & viễn thông:
sự điều bộ khởi dừng
sự điều bộ phi nhịp