staircase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staircase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staircase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staircase.

Từ điển Anh Việt

  • staircase

    /'steəkeis/

    * danh từ

    cầu thang

    (kiến trúc) lồng cầu thang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staircase

    * kỹ thuật

    bậc thang

    cầu thang

    lồng cầu thang

    xây dựng:

    buồng cầu thang

    hố cầu thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staircase

    Similar:

    stairway: a way of access (upward and downward) consisting of a set of steps