staircase and elevator block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staircase and elevator block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staircase and elevator block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staircase and elevator block.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staircase and elevator block
* kỹ thuật
xây dựng:
cầu thang máy
khối cầu thang
Từ liên quan
- staircase
- staircase pit
- staircase lock
- staircase chart
- staircase shaft
- staircase tower
- staircase column
- staircase landing
- staircase railing
- staircase wave form
- staircase on strings
- staircase and elevator block
- staircase and elevator section
- staircase with several flights
- staircase of straight flight type
- staircase of quarter-turn type 90o
- staircase branching into two flights
- staircase with middle separation wall