staircase of quarter-turn type 90o nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staircase of quarter-turn type 90o nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staircase of quarter-turn type 90o giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staircase of quarter-turn type 90o.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
staircase of quarter-turn type 90o
* kỹ thuật
xây dựng:
cầu thang quay góc 90 độ
Từ liên quan
- staircase
- staircase pit
- staircase lock
- staircase chart
- staircase shaft
- staircase tower
- staircase column
- staircase landing
- staircase railing
- staircase wave form
- staircase on strings
- staircase and elevator block
- staircase and elevator section
- staircase with several flights
- staircase of straight flight type
- staircase of quarter-turn type 90o
- staircase branching into two flights
- staircase with middle separation wall