sprue gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprue gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprue gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprue gate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sprue gate
* kỹ thuật
miệng rãnh rót
miệng rót
hóa học & vật liệu:
cửa rót