sparkle metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sparkle metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparkle metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparkle metal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sparkle metal

    matte that has 74 percent copper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).