spall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spall.
Từ điển Anh Việt
spall
/spɔ:l/
* danh từ
mạnh vụn, mảnh (đá)
* ngoại động từ
đập nhỏ (quặng) để chọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spall
* kỹ thuật
bị bóc vỏ
bị đập vỡ
chẻ
đá vụn
đập nhỏ (quặng), đẽo nhỏ (đá), mảnh vụn (quặng, đá)
đập vỡ
đập vụn
mảnh vụn
xây dựng:
gọt vỏ
nứt vỡ
sỏi chèn khối xây (đá hộc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spall
a fragment broken off from the edge or face of stone or ore and having at least one thin edge
a truck bearing a mound of blue spalls
Synonyms: spawl