spallation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spallation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spallation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spallation.
Từ điển Anh Việt
spallation
* danh từ
sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spallation
* kỹ thuật
y học:
sự nổ vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spallation
(physics) a nuclear reaction in which a bombarded nucleus breaks up into many particles
some astronomers believe that the solar system was formed by spallation when the sun was a very young star