spalling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spalling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spalling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spalling.
Từ điển Anh Việt
spalling
* danh từ
sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
thermal spalling: sự nứt vỡ do nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spalling
* kỹ thuật
chẻ
sự đập vỡ
sự đập vụn
sự đẽo
sự đục
sự làm nứt vỡ
sự nứt
sự nứt vỡ
sự tróc vảy
ô tô:
bong bè mặt (bạc lót)
xây dựng:
sự bạt
cơ khí & công trình:
sự tróc (đá mài)