soybean meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soybean meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soybean meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soybean meal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soybean meal
meal made from soybeans
Synonyms: soybean flour, soy flour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).