sovereign immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sovereign immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sovereign immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sovereign immunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sovereign immunity

    an exemption that precludes bringing a suit against the sovereign government without the government's consent

    the doctrine of sovereign immunity originated with the maxim that the king can do no wrong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).