sovereignly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sovereignly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sovereignly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sovereignly.

Từ điển Anh Việt

  • sovereignly

    * phó từ

    xem sovereign