sou'-east nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sou'-east nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sou'-east giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sou'-east.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sou'-east
Similar:
southeast: the compass point midway between south and east; at 135 degrees
Synonyms: southeastward, SE
southeast: to, toward, or in the southeast
Synonyms: south-east
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).