sorcery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorcery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorcery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorcery.

Từ điển Anh Việt

  • sorcery

    /sorcery/

    * danh từ

    phép phù thuỷ, yêu thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorcery

    the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world

    Synonyms: black magic, black art, necromancy