sooner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sooner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sooner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sooner.

Từ điển Anh Việt

  • sooner

    /'su:nə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sooner

    comparatives of `soon' or `early'

    Come a little sooner, if you can

    came earlier than I expected

    Synonyms: earlier

    Similar:

    oklahoman: a native or resident of Oklahoma

    preferably: more readily or willingly

    clean it well, preferably with warm water

    I'd rather be in Philadelphia

    I'd sooner die than give up

    Synonyms: rather