preferably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferably.

Từ điển Anh Việt

  • preferably

    /'prefərəbli/

    * phó từ

    hơn, thích hơn, ưa hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preferably

    more readily or willingly

    clean it well, preferably with warm water

    I'd rather be in Philadelphia

    I'd sooner die than give up

    Synonyms: sooner, rather