sofa bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sofa bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sofa bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sofa bed.

Từ điển Anh Việt

  • sofa bed

    /'soufə'bed/

    * danh từ

    giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sofa bed

    Similar:

    convertible: a sofa that can be converted into a bed