snick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snick.

Từ điển Anh Việt

  • snick

    /snick/

    * danh từ

    vết khía, vết khứa

    (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)

    * ngoại động từ

    cắt, khía, khứa

    (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snick

    a glancing contact with the ball off the edge of the cricket bat

    hit a glancing blow with the edge of the bat

    Similar:

    notch: a small cut

    Synonyms: nick

    nick: cut slightly, with a razor

    The barber's knife nicked his cheek