snaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snaf.
Từ điển Anh Việt
snaf
Những băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra từ hai mép của cuộn giấy máy tính