smallest executable unit (seu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smallest executable unit (seu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smallest executable unit (seu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smallest executable unit (seu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smallest executable unit (seu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đơn vị chấp hành nhỏ nhất