smallest chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smallest chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smallest chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smallest chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smallest chain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dây chuyền nhỏ nhất