slurred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slurred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slurred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slurred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slurred
spoken as if with a thick tongue
the thick speech of a drunkard
his words were slurred
Synonyms: thick
Similar:
slur: play smoothly or legato
the pianist slurred the most beautiful passage in the sonata
slur: speak disparagingly of; e.g., make a racial slur
your comments are slurring your co-workers
slur: utter indistinctly
blur: become vague or indistinct
The distinction between the two theories blurred
Antonyms: focus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).