skull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skull.
Từ điển Anh Việt
skull
/skʌl/
* danh từ
sọ, đầu lâu
skull and crossbones: đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
đầu óc, bộ óc
thick skull: óc ngu si, óc đần độn
empty skull: đầu óc rỗng tuếch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skull
the bony skeleton of the head of vertebrates


