skullcap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skullcap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skullcap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skullcap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skullcap

    rounded brimless cap fitting the crown of the head

    a herbaceous plant of the genus Scutellaria which has a calyx that, when inverted, resembles a helmet with its visor raised

    Synonyms: helmetflower

    Similar:

    calvaria: the dome of the skull

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).