calvaria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvaria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvaria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvaria.

Từ điển Anh Việt

  • calvaria

    * danh từ

    vòm sọ; nắp sọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvaria

    the dome of the skull

    Synonyms: skullcap